| 1 | HVH | Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 30% | 11,000 | 
		
			| 2 | C4G | Công ty Cổ phần Tập Đoàn Cienco4 | 30% | 8,200 | 
		
			| 3 | SIP | Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG | 45% | 116,600 | 
		
			| 4 | MBS | Công ty Cổ phần Chứng khoán MB | 40% | 12,800 | 
		
			| 5 | TCH | Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 30% | 19,000 | 
		
			| 6 | VGT | Tập đoàn Dệt May Việt Nam | 40% | 10,700 | 
		
			| 7 | DVN | Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP | 40% | 14,200 | 
		
			| 8 | LTG | Công ty Cổ phần Tập đoàn Lộc Trời | 45% | 29,200 | 
		
			| 9 | LPB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu Điện Liên Việt | 45% | 12,800 | 
		
			| 10 | VPB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 45% | 24,000 | 
		
			| 11 | DTD | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thành Đạt | 30% | 8,500 | 
		
			| 12 | VRE | Công ty Cổ phần Vincom Retail | 45% | 41,700 | 
		
			| 13 | MWG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 45% | 126,700 | 
		
			| 14 | GTN | Công ty Cổ phần GTNFOODS | 45% | 26,500 | 
		
			| 15 | NTC | Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên | 45% | 277,300 | 
		
			| 16 | CTR | Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel | 45% | 64,000 | 
		
			| 17 | DCM | Công ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 45% | 12,700 | 
		
			| 18 | HCM | Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 45% | 29,100 | 
		
			| 19 | EVE | Công ty Cổ phần Everpia | 40% | 12,900 | 
		
			| 20 | CMG | Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 40% | 39,900 | 
		
			| 21 | HAG | Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai | 40% | 4,600 | 
		
			| 22 | HAX | Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 40% | 15,400 | 
		
			| 23 | PLC | Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - Công ty Cổ phần | 40% | 15,000 | 
		
			| 24 | PVC | Tổng Công ty Dung dịch Khoan và Hoá phẩm Dầu khí - Công ty Cổ phần | 40% | 7,800 | 
		
			| 25 | SHI | Công ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 40% | 9,000 | 
		
			| 26 | CTI | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 30% | 18,000 | 
		
			| 27 | TLH | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên | 40% | 4,400 | 
		
			| 28 | SBT | Công ty Cổ phần Thành Thành Công - Biên Hòa | 45% | 16,000 | 
		
			| 29 | SJS | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 40% | 20,000 | 
		
			| 30 | MML | Công ty cổ phần Masan MeatLife | 45% | 60,000 | 
		
			| 31 | FCN | Công ty Cổ phần FECON | 45% | 10,000 | 
		
			| 32 | VC3 | Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 | 30% | 11,600 | 
		
			| 33 | BVS | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 45% | 14,500 | 
		
			| 34 | VCI | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 45% | 33,000 | 
		
			| 35 | TDT | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển TDT | 40% | 12,000 | 
		
			| 36 | MSR | Công ty Cổ phần Tài Nguyên MASAN | 30% | 17,000 | 
		
			| 37 | NAF | Công ty Cổ phần Nafoods Group | 30% | 20,000 | 
		
			| 38 | PC1 | Công ty Cổ phần Xây lắp điện I | 45% | 24,000 | 
		
			| 39 | SAB | Tổng Công ty Cổ phần Bia - Rượu - Nước Giải khát Sài Gòn | 45% | 249,400 | 
		
			| 40 | DPG | Công ty Cổ phần Đạt Phương | 30% | 28,000 | 
		
			| 41 | DBD | Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định | 40% | 52,000 | 
		
			| 42 | QTP | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh | 45% | 16,200 | 
		
			| 43 | GEG | Công ty Cổ phần Điện Gia Lai | 40% | 20,000 | 
		
			| 44 | DRI | Công ty Cổ phần Đầu tư Cao su Đắk Lắk | 40% | 6,100 | 
		
			| 45 | BWE | Công ty Cổ phần Nước - Môi trường Bình Dương | 45% | 33,800 | 
		
			| 46 | HDG | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 45% | 29,800 | 
		
			| 47 | FIT | Công ty Cổ phần Tập đoàn F.I.T | 30% | 6,000 | 
		
			| 48 | CAV | Công ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Nam | 40% | 60,000 | 
		
			| 49 | HNG | Công ty Cổ phần Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai | 30% | 13,900 | 
		
			| 50 | NBB | Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy | 40% | 16,000 | 
		
			| 51 | DPR | Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 45% | 53,200 | 
		
			| 52 | ASM | Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 30% | 5,500 | 
		
			| 53 | DRH | Công ty Cổ phần DRH Holdings | 30% | 6,000 | 
		
			| 54 | GIL | Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 45% | 26,100 | 
		
			| 55 | KDC | Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO | 45% | 30,000 | 
		
			| 56 | OGC | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Dương | 30% | 3,600 | 
		
			| 57 | LGL | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang | 30% | 5,200 | 
		
			| 58 | CII | Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 45% | 26,800 | 
		
			| 59 | KSB | Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 45% | 22,000 | 
		
			| 60 | LAS | Công ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 40% | 8,700 | 
		
			| 61 | PHR | Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa | 45% | 78,400 | 
		
			| 62 | PPC | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 45% | 36,600 | 
		
			| 63 | VGI | Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 45% | 41,000 | 
		
			| 64 | C32 | Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng 3-2 | 30% | 25,000 | 
		
			| 65 | BCC | Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 40% | 9,400 | 
		
			| 66 | CTS | Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 40% | 9,200 | 
		
			| 67 | FTS | Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 40% | 16,500 | 
		
			| 68 | AAV | Công ty Cổ phần Việt Tiên Sơn Địa ốc | 30% | 6,000 | 
		
			| 69 | VEA | Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP | 45% | 66,400 | 
		
			| 70 | GVR | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 45% | 18,900 | 
		
			| 71 | CSV | Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 45% | 33,900 | 
		
			| 72 | VLC | Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - Công ty Cổ phần | 45% | 44,400 | 
		
			| 73 | VTP | Tổng Công ty Cổ phần Bưu chính Viettel | 45% | 196,100 | 
		
			| 74 | VGC | Tổng Công ty Viglacera - Công ty Cổ phần | 45% | 15,000 | 
		
			| 75 | DAH | Công ty Cổ phần Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 30% | 9,000 | 
		
			| 76 | HVN | Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 45% | 39,600 | 
		
			| 77 | SCI | Công ty Cổ phần SCI E&C | 30% | 13,000 | 
		
			| 78 | CEO | Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O | 45% | 8,000 | 
		
			| 79 | L14 | Công ty Cổ phần Licogi 14 | 40% | 50,000 | 
		
			| 80 | VSC | Công ty Cổ phần Container Việt Nam | 45% | 41,600 | 
		
			| 81 | SMB | Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung | 45% | 44,200 | 
		
			| 82 | NT2 | Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 45% | 30,800 | 
		
			| 83 | VIX | Công ty Cổ phần Chứng khoán IB | 30% | 5,000 | 
		
			| 84 | PVI | Công ty Cổ phần PVI | 45% | 43,400 | 
		
			| 85 | SCR | Công ty Cổ phần Địa Ốc Sài Gòn Thương Tín | 30% | 5,500 | 
		
			| 86 | HSL | Công ty Cổ phần Chế biến Nông sản Hồng Hà Sơn La | 45% | 7,300 | 
		
			| 87 | FRT | Công ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 45% | 36,200 | 
		
			| 88 | YEG | Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 | 30% | 50,000 | 
		
			| 89 | FIR | Công ty Cổ phần Địa ốc First Real | 30% | 17,000 | 
		
			| 90 | EVF | Công ty Tài chính Cổ phần Điện Lực | 30% | 7,000 | 
		
			| 91 | SHP | Công ty Cổ phần Thủy điện Miền Nam | 40% | 25,000 | 
		
			| 92 | VOC | Tổng Công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam - Công ty Cổ phần | 45% | 20,600 | 
		
			| 93 | TTN | Công ty Cổ phần Công nghệ và Truyền thông Việt Nam | 40% | 10,000 | 
		
			| 94 | CSM | Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 40% | 19,600 | 
		
			| 95 | EIB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam | 30% | 15,000 | 
		
			| 96 | NCT | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 45% | 97,200 | 
		
			| 97 | HAH | Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 45% | 16,300 | 
		
			| 98 | LDG | Công ty Cổ phần Đầu tư LDG | 30% | 8,000 | 
		
			| 99 | IMP | Công ty Cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM | 45% | 80,400 | 
		
			| 100 | AGR | Công ty Cổ phần Chứng khoán AGRIBANK | 40% | 4,800 | 
		
			| 101 | D2D | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 45% | 87,100 | 
		
			| 102 | DHG | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 45% | 133,500 | 
		
			| 103 | TYA | Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 40% | 18,900 | 
		
			| 104 | VNM | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 45% | 172,500 | 
		
			| 105 | ANV | Công ty Cổ phần Nam Việt | 45% | 27,000 | 
		
			| 106 | TCM | Công ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công | 45% | 29,500 | 
		
			| 107 | PDR | Công ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 40% | 16,000 | 
		
			| 108 | KBC | Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 45% | 21,000 | 
		
			| 109 | LCG | Công ty Cổ phần LICOGI 16 | 40% | 10,000 | 
		
			| 110 | LHG | Công ty Cổ phần Long Hậu | 45% | 26,100 | 
		
			| 111 | VIP | Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO | 45% | 8,000 | 
		
			| 112 | TDH | Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ Đức | 45% | 13,500 | 
		
			| 113 | DHC | Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 45% | 52,300 | 
		
			| 114 | VCS | Công ty Cổ phần VICOSTONE | 45% | 95,100 | 
		
			| 115 | DHT | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 40% | 40,000 | 
		
			| 116 | DHA | Công ty Cổ phần Hóa An | 30% | 33,000 | 
		
			| 117 | HTP | Công ty Cổ phần HTINVEST | 30% | 10,000 | 
		
			| 118 | VPI | Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest | 45% | 40,000 | 
		
			| 119 | OIL | Tổng Công ty Dầu Việt Nam - Công ty Cổ phần | 45% | 12,500 | 
		
			| 120 | HTM | Tổng Công ty Thương mại Hà Nội – Công ty cổ phần | 40% | 16,000 | 
		
			| 121 | HPX | Công ty Cổ phần Đầu tư Hải Phát | 30% | 25,000 | 
		
			| 122 | HHP | Công ty Cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | 30% | 10,000 | 
		
			| 123 | BFC | Công ty Cổ phần Phân bón Bình Điền | 45% | 17,700 | 
		
			| 124 | SZC | Công ty Cổ phần Sonadezi Châu Đức | 45% | 28,900 | 
		
			| 125 | GMD | Công ty Cổ phần Gemadept | 45% | 28,400 | 
		
			| 126 | HT1 | Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 | 45% | 19,800 | 
		
			| 127 | VCB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 45% | 128,100 | 
		
			| 128 | VIC | Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 45% | 141,000 | 
		
			| 129 | SZL | Công ty Cổ phần Sonadezi Long Thành | 45% | 59,600 | 
		
			| 130 | PVB | Công ty Cổ phần Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 45% | 21,800 | 
		
			| 131 | SKG | Công ty Cổ phần Tàu Cao tốc Superdong - Kiên Giang | 45% | 14,600 | 
		
			| 132 | QNS | Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | 45% | 40,800 | 
		
			| 133 | DMC | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 45% | 77,100 | 
		
			| 134 | BCE | Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 30% | 8,200 | 
		
			| 135 | HPG | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 45% | 41,000 | 
		
			| 136 | JVC | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật | 30% | 3,800 | 
		
			| 137 | SJD | Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn | 45% | 24,200 | 
		
			| 138 | ACB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 45% | 36,600 | 
		
			| 139 | DIG | Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 45% | 15,000 | 
		
			| 140 | VHC | Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn | 45% | 57,300 | 
		
			| 141 | MSN | Công ty Cổ phần Tập đoàn Masan | 45% | 58,000 | 
		
			| 142 | DLG | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 30% | 1,800 | 
		
			| 143 | NTL | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm | 45% | 23,500 | 
		
			| 144 | SVC | Công ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 30% | 40,000 | 
		
			| 145 | DVP | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 45% | 51,400 | 
		
			| 146 | NVB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân | 20% | 8,500 | 
		
			| 147 | NTP | Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 45% | 55,000 | 
		
			| 148 | SHS | Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 45% | 18,500 | 
		
			| 149 | TV2 | Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 | 45% | 116,300 | 
		
			| 150 | SHB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 45% | 12,000 | 
		
			| 151 | VCG | Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 40% | 35,600 | 
		
			| 152 | NHH | Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội | 30% | 36,000 | 
		
			| 153 | PLP | Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê | 30% | 11,000 | 
		
			| 154 | IDC | Tổng Công ty IDICO - CTCP | 45% | 20,000 | 
		
			| 155 | BCM | Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 40% | 34,300 | 
		
			| 156 | BSR | Công ty Cổ phần Lọc - Hóa dầu Bình Sơn | 45% | 11,000 | 
		
			| 157 | POW | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam | 45% | 15,600 | 
		
			| 158 | HTN | Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons | 30% | 17,000 | 
		
			| 159 | MSH | Công ty Cổ phần May Sông Hồng | 45% | 52,200 | 
		
			| 160 | VIB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 45% | 25,300 | 
		
			| 161 | G36 | Tổng Công ty 36 - Công ty Cổ phần | 30% | 4,800 | 
		
			| 162 | STG | Công ty Cổ phần Kho Vận Miền Nam | 40% | 15,000 | 
		
			| 163 | CTG | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 45% | 35,000 | 
		
			| 164 | DGC | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 45% | 56,900 | 
		
			| 165 | HBC | Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | 45% | 17,300 | 
		
			| 166 | HDC | Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu | 45% | 23,500 | 
		
			| 167 | IDI | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I | 40% | 5,800 | 
		
			| 168 | DAG | Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 30% | 6,000 | 
		
			| 169 | DPM | Tổng Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí | 45% | 21,500 | 
		
			| 170 | PAN | Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN | 40% | 20,000 | 
		
			| 171 | CTD | Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons | 45% | 95,100 | 
		
			| 172 | TLG | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 45% | 48,200 | 
		
			| 173 | VNE | Tổng Công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 40% | 5,500 | 
		
			| 174 | TDC | Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | 30% | 10,000 | 
		
			| 175 | DCL | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 40% | 20,000 | 
		
			| 176 | DXG | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 45% | 18,400 | 
		
			| 177 | PGC | Tổng Công ty Gas Petrolimex - Công ty Cổ phần | 40% | 18,000 | 
		
			| 178 | PVT | Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí | 45% | 16,100 | 
		
			| 179 | SAM | Công ty Cổ phần SAM Holdings | 30% | 7,000 | 
		
			| 180 | PTB | Công ty Cổ phần Phú Tài | 45% | 75,400 | 
		
			| 181 | PXL | Công ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí Long Sơn | 40% | 7,000 | 
		
			| 182 | LHC | Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | 45% | 60,000 | 
		
			| 183 | PAC | Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam | 40% | 28,900 | 
		
			| 184 | SSI | Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 45% | 22,100 | 
		
			| 185 | DRC | Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 45% | 28,000 | 
		
			| 186 | ELC | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ điện tử - Viễn thông | 40% | 7,400 | 
		
			| 187 | FMC | Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 45% | 43,900 | 
		
			| 188 | BID | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 45% | 62,100 | 
		
			| 189 | AAA | Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh | 45% | 18,000 | 
		
			| 190 | CVT | Công ty Cổ phần CMC | 45% | 25,200 | 
		
			| 191 | HDA | Công ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á | 30% | 7,400 | 
		
			| 192 | FLC | Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC | 20% | 3,400 | 
		
			| 193 | SCS | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | 40% | 130,000 | 
		
			| 194 | MPC | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | 45% | 39,300 | 
		
			| 195 | TPB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 45% | 29,400 | 
		
			| 196 | STK | Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ | 45% | 23,600 | 
		
			| 197 | GEX | Tổng Công ty Cổ phần Thiết bị điện Việt Nam | 45% | 15,000 | 
		
			| 198 | TND | Công ty Cổ phần Than Tây Nam Đá Mài - Vinacomin | 40% | 10,000 | 
		
			| 199 | BMP | Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 45% | 81,000 | 
		
			| 200 | E1VFVN30 | Quỹ ETF VFMVN30 | 45% | 18,300 | 
		
			| 201 | HHS | Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy | 40% | 4,000 | 
		
			| 202 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 45% | 74,200 | 
		
			| 203 | TCL | Công ty Cổ phần Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | 40% | 35,400 | 
		
			| 204 | VNS | Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 45% | 14,600 | 
		
			| 205 | MBB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 45% | 26,200 | 
		
			| 206 | PVD | Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí | 45% | 16,000 | 
		
			| 207 | REE | Công ty Cổ phần Cơ điện Lạnh | 45% | 45,500 | 
		
			| 208 | STB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 45% | 17,200 | 
		
			| 209 | VTO | Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO | 40% | 7,000 | 
		
			| 210 | CCL | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 30% | 5,500 | 
		
			| 211 | LIX | Công ty Cổ phần Bột giặt LIX | 45% | 85,500 | 
		
			| 212 | PNJ | Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 45% | 88,600 | 
		
			| 213 | KDH | Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền | 45% | 35,200 | 
		
			| 214 | PHC | Công ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings | 30% | 7,000 | 
		
			| 215 | NDN | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 40% | 23,000 | 
		
			| 216 | SAV | Công ty Cổ phần Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | 30% | 8,000 | 
		
			| 217 | TIP | Công ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Tín Nghĩa | 45% | 29,800 | 
		
			| 218 | CRE | Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ | 45% | 18,000 | 
		
			| 219 | PWA | Công ty Cổ phần Bất động sản dầu khí | 30% | 9,000 | 
		
			| 220 | KDF | Công ty Cổ phần Thực phẩm Đông lạnh KIDO | 45% | 44,600 | 
		
			| 221 | AST | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco | 45% | 76,100 | 
		
			| 222 | VHM | Công ty Cổ phần Vinhomes | 45% | 114,700 | 
		
			| 223 | BCG | Công ty Cổ phần Bamboo Capital | 30% | 5,500 | 
		
			| 224 | DGW | Công ty Cổ phần Thế Giới Số | 45% | 51,900 | 
		
			| 225 | TDM | Công ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 45% | 33,600 | 
		
			| 226 | PLX | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 45% | 69,000 | 
		
			| 227 | HND | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Hải Phòng | 45% | 26,500 | 
		
			| 228 | ACV | Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - Công ty Cổ phần | 45% | 94,200 | 
		
			| 229 | NVL | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 30% | 40,000 | 
		
			| 230 | NKG | Công ty Cổ phần Thép Nam Kim | 40% | 8,000 | 
		
			| 231 | DQC | Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang | 40% | 21,500 | 
		
			| 232 | FPT | Công ty Cổ phần FPT | 45% | 70,500 | 
		
			| 233 | IJC | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 40% | 15,800 | 
		
			| 234 | VRG | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Cao Su Việt Nam | 45% | 19,500 | 
		
			| 235 | ITA | Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo | 30% | 4,000 | 
		
			| 236 | BMI | Tổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 45% | 30,800 | 
		
			| 237 | ACL | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 40% | 30,400 | 
		
			| 238 | VFG | Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam | 40% | 40,000 | 
		
			| 239 | HSG | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 45% | 17,800 | 
		
			| 240 | BTP | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 45% | 20,500 | 
		
			| 241 | PET | Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 40% | 10,700 | 
		
			| 242 | DBC | Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 45% | 40,000 | 
		
			| 243 | TNG | Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 45% | 19,400 | 
		
			| 244 | VND | Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 45% | 15,000 | 
		
			| 245 | PVS | Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 45% | 19,000 | 
		
			| 246 | GAS | Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 45% | 108,900 | 
		
			| 247 | NLG | Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long | 45% | 38,100 | 
		
			| 248 | VFS | Công ty cổ phần Chứng khoán Nhất Việt | 20% | 10,000 | 
		
			| 249 | AGG | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia | 25% | 25,000 |